TT | Đơn vị trực tiếp quản lý ATM | Tên/số hiệu ATM | Loại máy | Địa chỉ | Điện thoại liên hệ |
1 | Ngân hàng TMCP Công thương CN Thanh Hóa | | | | |
1.1 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-01 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-P. Điện Biên | 3,852,374 |
1.2 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-02 | Máy rút tiền tự đông | Siêu Thị BigC - Xã Đông Hải - TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.3 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-03 | Máy rút tiền tự đông | Công ty Mía đường Lam Sơn-H.Thọ Xuân-Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.4 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-04 | Máy rút tiền tự đông | Cty Sakurai - KCN Lễ Môn - TP Thanh Hóa | 3,852,374 |
1.5 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-05 | Máy rút tiền tự đông | 68 Hàn Thuyên-Ba đình-TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.6 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-06 | Máy rút tiền tự đông | 221 Quang Trung - TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.7 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-07 | Máy rút tiền tự đông | 36 Nguyễn Trãi-TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.8 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-08 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-P. Điện Biên | 3,852,374 |
1.9 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-09 | Máy rút tiền tự đông | 04 Lê Hữu Lập-TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.10 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-10 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-. Điện Biên (158 triệu Quốc đạt) | 3,852,374 |
1.11 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-11 | Máy rút tiền tự đông | KCN Tây Bắc Ga, Tp. Thanh Hóa | 3,852,374 |
1.12 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-12 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-TP Thanh hoá | 3,852,374 |
1.13 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-13 | Máy rút tiền tự đông | PGD Yên Định -Thi Trấn Quán Lào TH | 3,852,374 |
1.14 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-14 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-P. Điện Biên | 3,852,374 |
1.15 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-15 | Máy rút tiền tự đông | 221 Quang Trung - TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.16 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-16 | Máy rút tiền tự đông | Ny Hoa Việt- Châu lộc- Hậu lộc | 3,852,374 |
1.17 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-17 | Máy rút tiền tự đông | CTy Văn Hoa- xã Hải Thượng- TG | 3,852,374 |
1.18 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-18 | Máy rút tiền tự đông | Cty Sakurai - KCN Lễ Môn - TP Thanh Hóa | 3,852,374 |
1.19 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-19 | Máy rút tiền tự đông | Công ty may Hoa Viet-Châu Tử- Châu Lộc-Hậu Lộc- Thanh Hóa | 3,852,374 |
1.20 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-20 | Máy rút tiền tự đông | Kiot số 01+02 Tòa nhà Shophouse- Thị trấn Bút Sơn- Hoằng Hóa- Thanh Hóa | 3,852,374 |
1.21 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-21 | Máy rút tiền tự đông | 17 Phan Chu Trinh-TP Thanh Hoá | 3,852,374 |
1.22 | Vietinbank Thanh Hóa | 420-22 | Máy rút tiền tự đông | Công ty TNHH888, Quảng hợp, Quảng Xương, Thanh Hóa | 3,852,374 |
2 | Ngân hàng TMCP Công thương CN Sầm Sơn | | | | |
2.1 | Vietinbank Sầm Sơn - Chi nhánh | 422001 | P77 | Số 02 Đoàn Thị Điểm, P.Trường Sơn, Tx Sầm Sơn, Thanh Hóa | 02373.821322 |
2.2 | Vietinbank Sầm Sơn - Chi nhánh | 422002 | P77 | Trung tâm đào tạo-Ngân hàng VDB - Đường Nguyễn Du, TX Sầm Sơn | 02373.821322 |
2.3 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD 01 | 422003 | P77 | Phòng GD 01- Khu CN Lễ Môn, TP Thanh Hóa | 02373914979 |
2.4 | Vietinbank Sầm Sơn - Chi nhánh | 422004 | P86 | Phòng GD Trường Sơn, 68 Lê Lợi, P.Trường Sơn, TX Sầm Sơn, Thanh Hóa | 02373821322 |
2.5 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD KKT Nghi Sơn | 422005 | SS34 | Nhà máy xi măng Công Thanh, khu kinh tế Nghi Sơn, xã Tân Cương, huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 02373972668 |
2.6 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD KKT Nghi Sơn | 422006 | SS34 | Thôn 1 - Xuân Lâm -huyện Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 0373972668 |
2.7 | Vietinbank Sầm Sơn - Chi nhánh | 422007 | SS34 | Trường ĐH Hồng Đức cơ sở 3 - Số 565 Quang Trung, phường Đông Vệ, TP Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa | 0373.821322 |
2.8 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD 07 | 422008 | SS34 | Kho bạc huyện Triệu Sơn - 68 phố Giắt, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hóa | 02373899998 |
2.9 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD 02 | 422009 | SS34 | PGD số 02 - TT Quảng Xương - Huyện Quảng Xương - Thanh Hóa | 0912385468 |
2.10 | Vietinbank Sầm Sơn - PGD 07 | 422010 | SS27 | CT TNHH Giầy RollSport VN, 201A Bà Triệu, TT Triệu Sơn, Thanh Hóa | 02373899998 |
3 | Ngân hàng TMCP Công thương CN Bỉm Sơn | | | | |
3.1 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400001 | P70 | HSC - 169 Trần Phú - Ba Đình - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.2 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400002 | P86 | PGD Nga Sơn - TT. Nga Sơn - Huyện Nga Sơn - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.3 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400003 | P77 | HSC - 169 Trần Phú - Ba Đình - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.4 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400004 | SS22 | PGD Ngọc Trạo, đường Nguyễn Huệ, p. Ngọc Trạo, TPTH | 0373.824.303 |
3.5 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400005 | SS22 | PGD Thạch Thành - TT Kim Tân - Thạch Thành - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.6 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400006 | SS34 | PGD Hà Bình - xã Hà Bình - Hà Trung - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.7 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400007 | SS34 | PGD Hà Trung - tiểu khu 3 - thị trấn Hà Trung - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.8 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400008 | SS22 | PGD Hậu Lộc - TT Hậu Lộc - Hậu Lộc - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.9 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400009 | SS22 | PGD Đông Sơn - phường Lam Sơn - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
3.10 | Vietinbank Bỉm Sơn | 42400010 | SS27 | HSC - 169 Trần Phú - Ba Đình - Bỉm Sơn - Thanh Hóa | 0373.824.303 |
4 | Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển CN Thanh Hóa | | | | |
4.1 | BIDV Thanh Hóa | ATM501001 | S23 Lobby | Số 26 Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa | 02373.851.709 |
4.2 | BIDV Thanh Hóa | ATM501002 | P77 Lobby | Số 26 Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
4.3 | BIDV Thanh Hóa | ATM501003 | P77 TTW | Công ty Soto, xã Quảng Lợi, H. Quảng Xương, TH |
4.4 | BIDV Thanh Hóa | ATM501004 | P77 TTW | Đại học Hồng Đức cơ sở 2, Lê Lai, phường Đông Sơn |
4.5 | BIDV Thanh Hóa | ATM501005 | P70 Lobby | Số 26 Đại lộ Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
4.6 | BIDV Thanh Hóa | ATM501006 | P77 TTW | Đại học Hồng Đức cơ sở 1, đường Quang Trung III, P.Đông Vệ |
4.7 | BIDV Thanh Hóa | ATM501007 | P77 TTW | BVĐK tỉnh Thanh Hoá, Hải Thượng Lãn Ông, P.Đông Vệ |
4.8 | BIDV Thanh Hóa | ATM501008 | Selfserv 26 TTW | PGD Sầm Sơn, Lô 04, đường Lê Lợi, phường Trường Sơn |
4.9 | BIDV Thanh Hóa | ATM501009 | Selfserv 26 TTW | Kho bạc Tỉnh, Đại lộ Lê Lợi, Đông Hương, TPTH |
4.10 | BIDV Thanh Hóa | ATM501011 | Selfserv 22 Lobby | Công an tỉnh, đường Hạc Thành, P.Tân Sơn, TPTH |
4.11 | BIDV Thanh Hóa | ATM501012 | Selfserv 25TTW | Khu Công nghiệp Lễ Môn, P. Quảng Hưng, TP. Thanh Hóa |
4.12 | BIDV Thanh Hóa | ATM501014 | P77 TTW | Công ty Soto, xã Quảng Lợi, H. Quảng Xương, TH |
5 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển CN Lam Sơn | | | | |
5.1 | BIDV Lam Sơn | 502001 | Deboile | Số 07 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373.964.111 |
5.2 | BIDV Lam Sơn | 502002 | NCR | Số 07 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373.964.111 |
5.3 | BIDV Lam Sơn | 502003 | NCR | Số 07 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373.964.111 |
5.4 | BIDV Lam Sơn | 502005 | S23LB | Số 58 Phố 2, Thị trấn Quảng Xương, H. Quảng Xương | 02373.718.658 |
5.5 | BIDV Lam Sơn | 502004 | NCR | 218 Khu phố 1 Quang Trung, TT Tĩnh Gia, Thanh Hóa | 02373.861.989 |
6 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển CN Bỉm Sơn | | | | |
6.1. | BIDV Bỉm Sơn | 505001 | P77 Lobby | Số 117, Trần Phú, P.Ba Đình, TX Bỉm Sơn, T.Hoá | 02373824253 |
6.2. | BIDV Bỉm Sơn | 505002 | P77 Lobby | Khu 4, Phường Lam Sơn, TX Bỉm Sơn, T.Hoá | 02373824253 |
6.3. | BIDV Bỉm Sơn | 505003 | P77 Lobby | Tiểu khu 3 Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, T.Hoá | 02373824253 |
7 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương CN Thanh Hóa | | | | |
7.1 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800002 | | Cty TCE Jeans - Hoằng Đồng - Hoằng Hóa -TH | |
7.2 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800003 | | Khách sạn Anh Phát 4 Xã Mai Lâm -Tĩnh Gia | |
7.3 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800004 | | Cty Winner Vina, xóm 6, Nga Mỹ, Nga Sơn | |
7.4 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800005 | | Cty Winner Vina, xóm 6, Nga Mỹ, Nga Sơn | |
7.5 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800006 | | Bệnh Viện Ung Bướu, Quang Trung, TP Thanh Hóa | |
7.6 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800010 | | PGD Cao Thắng, P.Lam Sơn, TP.Thanh Hóa | |
7.7 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800011 | | Cty Winner Vina, xóm 6, Nga Mỹ, Nga Sơn | |
7.8 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800012 | | Siêu thị Coopmart, 20 Phan Tru Trinh, TP Thanh Hóa | |
7.9 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800013 | | Cty 888, Xã Quảng Hợp, Quảng Xương | |
7.10 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800015 | | Bệnh Viện Đa Khoa Hợp lực, P. Đông THọ, TP Thanh Hoa | |
7.11 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800021 | | Trụ sở CN, 05 Phan Chu Trinh, TP Thanh Hóa | |
7.12 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800022 | | Công ty TNHH Giầy Akalia Việt Nam, Hải Thanh - Như Thanh | |
7.13 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800023 | | Trụ sở CN, 05 Phan Chu Trinh, TP Thanh Hóa | |
7.14 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800024 | | Công ty TNHH Giầy Akalia Việt Nam, Hải Thanh - Như Thanh | |
7.15 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800025 | | Trụ sở CN, 05 Phan Chu Trinh, TP Thanh Hóa | |
7.16 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800026 | | Trụ sở CN, 05 Phan Chu Trinh, TP Thanh Hóa | |
7.17 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800027 | | PGD Quảng Xương, Lô 52-53 MBQH 403QD/UB, xã Quảng Tân, Quảng Xương, Thanh Hóa | |
7.18 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800028 | | PGD Yên Định, Kho bạc Huyện Yên Định | |
7.19 | Vietcombank Thanh Hóa | 7800029 | | Cty Hug Vina, Định Liên, Yên Định | |
8 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương CN Nghi Sơn | | | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | |
8.1 | VCB Nghi Sơn | 11100001 | LB | Trụ sở Chi Nhánh, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.2 | VCB Nghi Sơn | 11100002 | LB | Trụ sở Chi Nhánh, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.3 | VCB Nghi Sơn | 11100003 | LB | Dầu khí - CN PSA Nghi Sơn, Phường Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.4 | VCB Nghi Sơn | 11100004 | ID | Ban Kinh tế Nghi Sơn, Phường Trúc Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.5 | VCB Nghi Sơn | 11100005 | LB | KS Anh PHát 3 - Núi Xước, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.6 | VCB Nghi Sơn | 11100006 | LB | Cty Lọc Hóa dầu Nghi Sơn, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.7 | VCB Nghi Sơn | 11100007 | LB | Cty Lọc Hóa dầu Nghi Sơn, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.8 | VCB Nghi Sơn | 11100008 | ID | KS Anh Phát NS, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.9 | VCB Nghi Sơn | 11100009 | ID | KS Anh Phát NS, Phường Hải Thượng, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.10 | VCB Nghi Sơn | 11100010 | ID | Phố Tân Thành, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
8.11 | VCB Nghi Sơn | 11100011 | ID | Phố Tân Thành, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 02373613999 |
9 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Thanh Hóa (Agribank Thanh Hóa) | | | | |
9.1 | Agribank Thanh Hóa - Hội sở | 3500A001 | NCR_SV23 | 181 Hải Thượng Lãn Ông, phường Đông Vệ | 02373.716.446 |
9.2 | 3500A002 | CDM OKI | 11 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.3 | 3500A003 | CDM OKI | 11 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.4 | 3500A006 | DIEBOLD | Khu công nghiệp Lễ Môn, TPTH |
9.5 | 3500A008 | DIEBOLD | Khu công nghiệp Lễ Môn, TPTH |
9.6 | 3500A010 | WINCOR 2070 | 10 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.7 | 3500A011 | WINCOR 2070 | 10 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.8 | Agribank Thanh Hóa - Thành phố | 3501A001 | NCRP77 | 25 đại lộ Lê Lợi, P Lam Sơn, TPTH | 02373.711.219 |
9.9 | 3501A002 | DIEBOLD | 11 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.10 | 3501A003 | DIEBOLD | 11 Phan Chu Trinh, phường Điện Biên, TPTH |
9.11 | Agribank Thanh Hóa - Bá Thước | 3503A001 | DIEBOLD | Phố 2, thị trấn Cành Nàng, huyện Bá Thước | 02373.880.676 |
9.12 | 3503A002 | WINCOR 2070 | Điền Lư, Bá Thước, Thanh Hóa |
9.13 | Agribank Thanh Hóa - Cẩm Thuỷ | 3504A001 | NCRP77 | Tổ 2, thị trấn Cẩm Thuỷ, huyện Cẩm Thuỷ | 02373.876.226 |
9.14 | 3504A002 | WINCOR 2070 | Tổ 2, thị trấn Cẩm Thuỷ, huyện Cẩm Thuỷ |
9.15 | 3504A003 | WINCOR 2070 | Cẩm Tân, Cẩm Thủy | 02373.874.005 |
9.16 | Agribank Thanh Hóa - Lang Chánh | 3509A001 | DIEBOLD | Phố 1, thị trấn Lang Chánh, huyện Lang Chánh | 02373.874.005 |
9.17 | Agribank Thanh Hóa - Ngọc Lặc | 3510A001 | DIEBOLD | Phố Lê Hoàn, thị trấn Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc | 02373.871.490 |
9.18 | 3510A002 | WINCOR 2100 | Thị trấn Ngọc Lặc, H. Ngọc Lặc |
9.19 | 3510A003 | WINCOR 2070 | 148 phố Lê Hoàn, TT Ngọc Lặc |
9.20 | Agribank Thanh Hóa - Thọ Xuân | 3511A001 | DIEBOLD | Khu 1, thị trấn Thọ Xuân | 02373.833.076 |
9.21 | 3511A003 | NCR_SV23 | Khu 1, thị trấn Thọ Xuân |
9.22 | 3511A002 | DIEBOLD | PGD Xuân Lai, Xã Xuân Lai, H.Thọ Xuân - TH |
9.23 | Agribank Thanh Hóa - Yên Định | 3512A001 | DIEBOLD | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định | 02373.869.232 |
9.24 | 3512A003 | NCR_SV23 | Thị trấn Quán Lào, huyện Yên Định |
9.25 | 3512A002 | WINCOR 2070 | Phố Kiểu, Yên Trường, Yên Định, Thanh Hóa |
9.26 | 3512A004 | WINCOR 2070 | xã Yên Tâm, huyện Yên Định |
9.27 | Agribank Thanh Hóa - Lam Sơn | 3513A001 | DIEBOLD | Khu 2, TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân | 02373.834.281 |
9.28 | 3513A002 | WINCOR 2070 | Khu 2, TT Lam Sơn, huyện Thọ Xuân |
9.29 | Agribank Thanh Hóa - Triệu Sơn | 3516A001 | NCRP77 | Thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn | 02373.867.870 |
9.30 | 3516A002 | DIEBOLD | Thị trấn Giắt, huyện Triệu Sơn |
9.31 | 3516A003 | NCR_SV23 | Xã Tân Ninh, Triệu Sơn, Thanh Hóa |
9.32 | 3516A004 | WINCOR 2070 | thôn Diễn Ngoại, xã Hợp Thành, huyện Triệu Sơn |
9.33 | Agribank Thanh Hóa - Đông Sơn | 3517A001 | DIEBOLD | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn | 02373.820.232 |
9.34 | 3517A002 | NCR_SV23 | Thị trấn Rừng Thông, huyện Đông Sơn |
9.35 | Agribank Thanh Hóa - Quan Hoá | 3523A001 | DIEBOLD | Khu 2, Thị trấn Quan Hoá | 02373.875540 |
9.36 | Agribank Thanh Hóa - Thiệu Hoá | 3525A001 | NCRP77 | Tiểu khu 12, thị trấn Vạn Hà, Thiệu Hoá | 02373.842877 |
9.37 | 3525A002 | NCR_SV23 | Tiểu khu 12, thị trấn Vạn Hà, Thiệu Hoá |
9.38 | Agribank Thanh Hóa - Quan Sơn | 3526A001 | NCR_SV23 | TT Quan Sơn, Huyện Quan Sơn, Thanh Hóa | 02373.590088 |
9.39 | Agribank Thanh Hóa - Mường Lát | 3527A001 | NCR_SV23 | TT Mường Lát, Huyện Mường Lát, Thanh Hóa | 02373.997.327 |
10 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Nam Thanh Hóa (Agribank Nam Thanh Hóa) | | | | |
10.1 | Thường Xuân | 3515A001 | DIEBOLD | Số 268 Lê Lợi, TT Thường Xuân, H. Thường Xuân | 0237 3873217 |
10.2 | 3515A002 | DIEBOLD | Thôn Thống Nhất, Xã Luận Thành, H. Thường Xuân |
10.3 | Quảng Xương | 3519A001 | DIEBOLD | Số 56, Khu phố 2, thị trấn Quảng Xương | 0237 3737686 |
10.4 | 3519A002 | DIEBOLD |
10.5 | 3519A003 | NCR_SV23 | Xã Quảng Chính, Quảng Xương, Thanh Hóa |
10.6 | Như Xuân | 3520A001 | DIEBOLD | Phố 2, thị trấn Yên Cát, Như Xuân | 0237 3878153 |
10.7 | 3520A002 | NCRP77 | Phố 2, thị trấn Yên Cát, Như Xuân |
10.8 | Nông Cống | 3521A001 | DIEBOLD | Tiểu khu Bắc Giang, thị trấn Nông Cống | 0237 3839325 |
10.9 | 3521A002 | DIEBOLD |
10.10 | 3521A003 | NCR_SV23 | Thôn 2 xã Trung Thành, Nông Cống, TH |
10.11 | 3521A004 | DIEBOLD | 307 Bà Triệu, TK Bắc Giang, TT Nông Cống |
10.12 | Tĩnh Gia | 3522A001 | WINCOR | Tiểu khu 6, Phường Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn | 0237 3861021 |
10.13 | 3522A002 | NCRP77 | Tiểu khu 6, Phường Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn | |
10.14 | 3522A003 | WINCOr | Tiểu khu 6, Phường Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn | 0237 3861021 |
10.15 | 3522A004 | WINCOr | Tiểu khu 6, Phường Hải Hòa Thị xã Nghi Sơn |
10.16 | 3522A005 | NCR_SV23 | Thôn Hồng Phong, Phường Hải Ninh, Thị xã Nghi Sơn | |
10.17 | Như Thanh | 3528A001 | DIEBOLD | Khu phố 1, TT Bến Sung, Như Thanh, TH | 0237 3848403 |
10.18 | 3528A002 | NCR_SV23 |
10.19 | Nghi Sơn | 3529A001 | DIEBOLD | Thôn 1, Phường Xuân Lâm, Thị xã Nghi Sơn | 0237 3862073 |
10.20 | Nghi Sơn | 3529A002 | DIEBOLD | Thôn Nam Yến, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn | 0237 3856569 |
10.21 | Chi nhánh 2 | 3530A001 | NCRP77 | 265 Nguyễn Trãi, P Tân Sơn, TPTH | 02373 755356 |
11 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Chi nhánh Bắc Thanh Hóa (Agribank Bắc Thanh Hóa) | | | | |
11.1 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hội sở | 3590A015 | WINCOR | 37 Hồ Xuân Hương, Sầm Sơn, Thanh Hóa | 0934 469 612 |
11.2 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hội sở | 3590A002 | NCRP77 | 146 Phố Môi, Quảng Tâm, Quảng Xương |
11.3 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hội sở | 3590A003 | WINCOR | 146 Phố Môi, Quảng Tâm, Quảng Xương |
11.4 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Nga Sơn | 3505A001 | NCRP77 | Tiểu khu Ba Đình, thị trấn Nga Sơn | 0237 3872188 |
11.5 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Nga Sơn | 3505A002 | DIEBOLD | Tiểu khu Ba Đình, thị trấn Nga Sơn |
11.6 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hà Trung | 3506A001 | NCRP77 | Tiểu khu 6, thị trấn Hà Trung, huyện Hà Trung | 0237 3836405 |
11.7 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hà Trung | 3506A002 | NCRP77 | Thị trấn Hà Trung |
11.8 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Thạch Thành | 3507A001 | DIEBOLD | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành | 0237 3877093 |
11.9 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Thạch Thành | 3507A002 | WINCOr | Thị trấn Kim Tân, huyện Thạch Thành | 0237 3870116 |
11.10 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Thạch Thành | 3507A005 | NCRP77 | Thị Trấn Vân Du, huyện Thạch Thành | 0914 691 576 |
11.11 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Vĩnh Lộc | 3508A005 | WINCOr | Khu 3, thị trấn Vĩnh Lộc, huyện Vĩnh Lộc | 0237 3870116 |
11.12 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Vĩnh Lộc | 3508A001 | DIEBOLD | Thị trấn Bồng, huyện Vĩnh Lộc | 0237 3870116 |
11.13 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hậu Lộc | 3514A001 | DIEBOLD | Khu 5 TT Hậu Lộc huyện Hậu Lộc | 0237 3831005 |
11.14 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hậu Lộc | 3514A002 | DIEBOLD | Khu 5 TT Hậu Lộc huyện Hậu Lộc |
11.15 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hoằng Hóa | 3518A001 | NCRP77 | Tiểu khu Tân Sơn, thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá | 0237 3643126 |
11.16 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hoằng Hóa | 3518A003 | NCR_SV23 | Tiểu khu Tân Sơn, thị trấn Bút Sơn, Hoằng Hoá |
11.17 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hoằng Hóa | 3518A002 | NCRP77 | Xã Hoàng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | 02373 640164 |
11.18 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Hoằng Hóa | 3518A004 | NCR_SV23 | Thị tứ Nghĩa Trang - Hoằng Hóa Thanh Hóa | 02373 865005 |
11.19 | Agribank Bắc Thanh Hóa - Bỉm Sơn | 3524A001 | WINCOR | 108 Trần Phú, p. Ba Đình, TX Bỉm Sơn | 0237 3824576 |
12 | Ngân hàng TMCP Bản Việt | 00075001 | NCR | 27-29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, Tp Thanh Hóa | |
13 | NHTM TNHH MTV Đại Dương CN Thanh Hóa | | | | |
13.1 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | NCR SS22E | Công ty TNHH Dream F Thanh Hóa, thôn 12, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, Thanh Hóa | 02373.915.388 |
13.2 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | NCR SOLO P77 | Tòa nhà Dầu khí, 38A Đại lộ Lê Lợi, P.Lam Sơn, TP TH |
13.3 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | NCR SOLO P77 | CĐ nghề CN TH, 64 Đình Hương, P. Đông Cương, TP TH |
13.4 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | WINCOR Procash280 | BV Nhi T.Hóa , Quang Trung 3, P.Đông Vệ,TP.TH |
13.5 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | WINCOR Procash280 | 103,105 Đại lộ Lê Lợi, P.Lam Sơn, TP Thanh Hóa |
13.6 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | NCR SOLO P77 | Công ty TNHH Dream F Thanh Hóa, thôn 12, xã Minh Khôi, huyện Nông Cống, Thanh Hóa |
13.7 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | WINCOR-56 DU203246 | Công ty TNHH Dream F Vina Thanh Hóa, thôn Quần Nham, xã Đồng Lợi, H. Triệu Sơn, TH |
13.8 | Oceanbank Thanh Hóa | 15800001 | WINCOR Procash280 | BV Nhi T.Hóa , Quang Trung 3, P.Đông Vệ,TP.TH |
14 | Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng CN Thanh Hóa | | | | |
14.1 | VPBank Thanh Hóa | A0154001 | DIEBOLD OPTEVA 520 | Lô 05+06, Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373.725.856 |
14.2 | VPBank Thanh Hóa | A0154004 | BSI | Công ty TNHH DGWIN Tho Nguyen, Thọ Xuân, TH |
14.3 | VPBank Thanh Hóa | A0154005 | DIEBOLD OPTEVA 520 | Công ty TNHH Trieu Thai Son, xã Dân Quyền H. Triệu Sơn |
14.4 | VPBank Thanh Hóa | A0154006 | DIEBOLD OPTEVA 520 | Công ty May JOY Thanh Hóa, xã Quảng Chính, H Quảng Xương |
14.5 | PGD Bỉm Sơn | A0166001 | DIEBOLD OPTEVA 562 | 18 Nguyễn Huệ, TX Bỉm Sơn, TH | 02373.771.595 |
14.6 | PGD Sầm Sơn | A0230001 | DIEBOLD OPTEVA 562 | 47 Nguyễn Du, tp Sầm Sơn | 02373.827.027 |
14.7 | PGD Trường Thi | A0288001 | DIEBOLD OPTEVA 562C | 63 Trường Thi,P.Điện Biên, TP. TH | 02373.252.688 |
14.8 | PGD Đông Thọ | A0317001 | DIEBOLD OPTEVA 520 | 474 Bà Triệu-P. Trường Thi -TP.TH | 02373.755.272 |
14.9 | PGD Nguyễn Trãi | A0198001 | DIEBOLD OPTEVA 562 | Số 232-234-236 Nguyễn Trãi, p. Tân Sơn, Tp Thanh Hóa | 02373.252.003 |
15 | Ngân hàng TMCP Quốc tế CN Thanh Hóa | | | | |
15.1 | VIB Thanh Hóa | ATM 328 | WINCOR | 02 Lê Hữu Lập, P.Lam Sơn, Tp. Thanh Hóa | 02373726276 |
15.2 | VIB Thanh Hóa | ATM 554 | WINCOR | 02 Lê Hữu Lập, P.Lam Sơn, Tp. Thanh Hóa |
15.3 | VIB Thanh Hóa | ATM 211 | NCR | Cao đẳng y tế Thanh Hoá, 177 Hải Thượng Lãn Ông, Đông Vệ |
15.4 | VIB Thanh Hóa | ATM 423 | WINCOR | BV Đa khoa Phúc Thịnh,Đông Lĩnh - Đông Sơn - Thanh Hóa |
15.5 | VIB Thanh Hóa | ATM 538 | WINCOR | Số 01 Đỗ Huy Cư, phường Đông Hải, TP TH ( Cảnh sát PCCC) |
15.6 | VIB Thanh Hóa | ATM 342 | WINCOR | 217 Quang Trung, Đông Vệ, TP TH |
15.7 | VIB Thanh Hóa | ATM 341 | WINCOR | Lô 30-31 Bà Triệu, P.Đông Thọ, TH |
15.8 | VIB Thanh Hóa | ATM 456 | DIEBOL | 267 Trường Thi- P. Điện Biên- TP Thanh Hóa |
16 | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á CN Thanh Hóa | | | | |
16.1 | Seabank Thanh Hóa | 00450017 | Xuyên tường | Số 47, Lê Hữu Lập, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa | 0943593989 |
16.2 | Seabank Thanh Hóa | 00450005 | Booth | xã Thiệu Đô, H, Thiệu Hóa, Thanh Hóa |
16.3 | Seabank Thanh Hóa | 00450007 | Xuyên tường | Số 753 Bà Triệu, P. Trường Thi, TP. Thanh Hóa |
16.4 | Seabank Thanh Hóa | 00450008 | Booth | xã Minh Thọ, H.Nông Cống, Thanh Hóa |
16.5 | Seabank Thanh Hóa | 00450009 | Xuyên tường | Lô số 03+04, Số 19 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP TH |
16.6 | Seabank Thanh Hóa | 00450010 | Để sảnh | BigC Thanh Hóa, P. Đông Hải, TP TH |
16.7 | Seabank Thanh Hóa | 00450011 | Booth | Số 196 Lê Lai, P. Đông Sơn, TP. Thanh Hóa |
16.8 | Seabank Thanh Hóa | 00450012 | Booth | Cty Ivory 1, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
16.9 | Seabank Thanh Hóa | 00450013 | Booth | Cty Ivory 1, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
16.10 | Seabank Thanh Hóa | 00450014 | Booth | xã Minh Thọ, H.Nông Cống, Thanh Hóa |
16.11 | Seabank Thanh Hóa | 00450015 | Booth | Cty khoáng sản đại dương Thanh Hóa, Tĩnh Gia, TH |
16.12 | Seabank Thanh Hóa | 00450016 | Booth | Cty CP May B85, Tĩnh Gia, TH |
17 | Ngân hàng TMCP Á Châu CN Thanh Hóa | | | | |
17.1 | ACB Thanh Hóa | 03450667 | Duebold Nixdorf | Lô 5+6, đường Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa | |
17.2 | ACB Thanh Hóa | 13350667 | Duebold Nixdorf | Lô 5+6, đường Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa | |
17.3 | ACB Thanh Hóa | 07964084 | Duebold Nixdorf | 49 đường Trần Phú, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn | |
17.4 | ACB Thanh Hóa | 09304099 | Duebold Nixdorf | Tòa nhà Siêu thị Phú Thọ, P. Phú Sơn, TP Thanh Hóa | |
17.5 | ACB Thanh Hóa | 11144131 | Duebold Nixdorf | 658 Bà Triêu, P. Đông Thọ, TP Thanh Hóa | |
17.6 | ACB Thanh Hóa | 11324137 | Duebold Nixdorf | Tầng 1,2,3, Lô LK L-2, đường Võ Nguyên Giáp, P. Đông Vệ | |
17.7 | ACB Thanh Hóa | 15220658 | Duebold Nixdorf | Cụm tiểu thủ công nghiệp Nga Sơn, xã Nga Hưng, H. Nga Sơn | |
17.8 | ACB Thanh Hóa | 16214099 | Duebold Nixdorf | Xã Quảng Tâm, TP. Thanh Hóa | |
17.9 | ACB Thanh Hóa | 16960667 | Duebold Nixdorf | Thôn 3, xã Xuân Bái, huyện Thọ Xuân | |
17.10 | ACB Thanh Hóa | 16980667 | Duebold Nixdorf | Thôn 2B, xã Tế Thắng, Huyện Nông Cống | |
17.11 | ACB Thanh Hóa | 16990667 | Duebold Nixdorf | Thôn 1, xã Thọ Hải, huyện Thọ Xuân | |
17.12 | ACB Thanh Hóa | 17640667 | Duebold Nixdorf | Cụm công nghiệp thị trấn Nông Cống, H. Nông Cống | |
17.13 | ACB Thanh Hóa | 17870667 | Duebold Nixdorf | Thửa đất số 45, TBĐ số 1, xã Hoằng Quý, H. Hoằng Hóa | |
17.14 | ACB Thanh Hóa | 18390667 | Duebold Nixdorf | Cụm công nghiệp thị trấn Nông Cống, H. Nông Cống | |
17.15 | ACB Thanh Hóa | 18400667 | Duebold Nixdorf | Cụm công nghiệp thị trấn Nông Cống, H. Nông Cống | |
18 | Ngân hàng TMCP Kỹ thương CN Thanh Hóa | | | | |
18.1 | Techcombank Thanh Hóa | Chợ Tây Thành | NCR | 215 nguyễn trãi _P.Tân Sơn_Tp.Thanh hóa | 0945782261 |
18.2 | Techcombank Thanh Hóa | Cty Vật Tư Y Tế | Wincor | CTY CP Vật Tư Y Tế Thanh Hóa | 0945782261 |
18.3 | Techcombank Thanh Hóa | ĐK Hợp Lực | Wincor | Bệnh Viện Đa Khoa Hợp Lực | 0945782261 |
18.4 | Techcombank Thanh Hóa | Viễn Thông Thanh Hóa | Wincor | Cty Viễn Thông Thanh Hóa | 0945782261 |
18.5 | Techcombank Thanh Hóa | Tống Duy Tân 1 | Wincor | 180 Tống Duy Tân - P.Lam Sơn - Tp.Thanh Hóa | 0945782261 |
18.6 | Techcombank Thanh Hóa | Tống Duy Tân 2 | Wincor | 180 Tống Duy Tân - P.Lam Sơn - Tp.Thanh Hóa | 0945782261 |
18.7 | Techcombank Thanh Hóa | Cty Giầy ALINA | Wincor | Cty Giầy ALENA - Quảng Phong - Quảng Xương - Thanh Hóa | 0945782261 |
19 | Ngân hàng TMCP Quân Đội CN Thanh Hóa | | | | |
19.1 | MB Thanh Hóa | 80084001 | NCR | 54-56-60 Trần Phú | 0975834567 |
19.2 | MB Thanh Hóa | 80084016 | Wincor | 284 Bà Triệu | 0975834567 |
19.3 | MB Thanh Hóa | 80084004 | NCR | Khu đô thị mới Đông Hương | 0975834567 |
19.4 | MB Thanh Hóa | 80084005 | NCR | Tòa nhà Viettel | 0975834567 |
19.5 | MB Thanh Hóa | 80084006 | Diebold | An điều dưỡng 296 Sầm Sơn | 0975834567 |
19.6 | MB Thanh Hóa | 80084007 | Diebold | Lữ đoàn 368 Bỉm Sơn | 0975834567 |
19.7 | MB Thanh Hóa | 80084303 | CRM | PGD Lam Sơn | 0975834567 |
19.8 | MB Thanh Hóa | 80084301 | NCR | Trung đoàn 923 Sao Vàng – Thọ Xuân | 0975834567 |
19.9 | MB Thanh Hóa | 80084008 | NCR | Sư đoàn 390 Bỉm Sơn | 0975834567 |
19.10 | MB Thanh Hóa | 80084010 | NCR | BCH Biên Phòng Thanh Hóa | 0975834567 |
19.11 | MB Thanh Hóa | 80084014 | CRM | 54-56-60 Trần Phú | 0975834567 |
19.12 | MB Thanh Hóa | 80084201 | Wincor | PGD Tĩnh Gia | 0975834567 |
19.13 | MB Thanh Hóa | 80084012 | Wincor | Sư đoàn 341 Đông Tân – Đông Sơn | 0975834567 |
19.14 | MB Thanh Hóa | 80084202 | Wincor | Công ty Đại Dương – Nghi Sơn- Tĩnh Gia | 0975834567 |
19.15 | MB Thanh Hóa | 80084013 | Wincor | Công Ty TCE Hoằng Hóa – Thanh Hóa | 0975834567 |
19.16 | MB Thanh Hóa | 80084015 | NCR | Công Ty TCE Hoằng Hóa – Thanh Hóa | 0975834567 |
20 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín CN Thanh Hóa | | | | |
20.1 | Sacombank Thanh Hóa | 1209 | P86 | Cty In Kyung – Đông Ninh, Đông Sơn, Thanh Hóa | 0918 968 207 |
20.2 | Sacombank Thanh Hóa | 1098 | SS26 | Cty Alena – Định Liên – Yên Định- Thanh Hóa |
20.3 | Sacombank Thanh Hóa | 1872 | SS26 | Cty Alena – Định Liên – Yên Định- Thanh Hóa |
20.4 | Sacombank Thanh Hóa | 1253 | P 86 | Cty Alena – Định Liên – Yên Định- Thanh Hóa |
20.5 | Sacombank Thanh Hóa | 1774 | P86 | Cty Aleron, Xã Thọ Dân, H. Triệu Sơn, Thanh Hóa |
20.6 | Sacombank Thanh Hóa | 2081 | SS22E | Cty S&H, Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
20.7 | Sacombank Thanh Hóa | 1492 | P77 | Cty S&H, Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
20.8 | Sacombank Thanh Hóa | 1515 | P77 | Cty S&H, Thôn Tân Lý, xã Thành Tâm, Thạch Thành, Thanh Hóa |
20.9 | Sacombank Thanh Hóa | 1189 | P77 | Cty TCE JEANS Việt Nam, Hoằng Đồng, Hoằng Hóa Thanh Hóa |
20.10 | Sacombank Thanh Hóa | 1395 | P77 | Cty cố phần dụng cụ thể thao Delta, TK Vinh Sơn, TT Bút Sơn, H. Hoằng Hóa, Thanh Hóa. |
20.11 | Sacombank Thanh Hóa | 1501 | P86 | Cty NY Hoa Việt, Châu Lộc, Hậu Lộc, Thanh Hóa |
20.12 | Sacombank Thanh Hóa | 1379 | P 77 | Cty Giầy Aleron, KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa |
20.13 | Sacombank Thanh Hóa | 1487 | P 77 | Cty Giầy Aleron, KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa |
20.14 | Sacombank Thanh Hóa | 1507 | P 77 | Cty Giầy Aleron, KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa, Thanh Hóa |
20.15 | Sacombank Thanh Hóa | 1579 | P86 | Cty Roll Sport (Khu A), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.16 | Sacombank Thanh Hóa | 1232 | P86 | Cty Roll Sport (Khu A), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.17 | Sacombank Thanh Hóa | 1100 | P86 | Cty Roll Sport (Khu A), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.18 | Sacombank Thanh Hóa | 1044 | SS 22 | Cty Roll Sport (Khu B), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.19 | Sacombank Thanh Hóa | 1779 | SS 22 | Cty Roll Sport ( Khu B), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.20 | Sacombank Thanh Hóa | 1734 | SS 22 | Cty Roll Sport ( Khu B), KCN Hoằng Long, Tp Thanh Hóa |
20.21 | Sacombank Thanh Hóa | 1571 | P 86 | Số 126-128-130 Nguyễn Trãi ,P Ba Đình,TP Thanh Hóa |
20.22 | Sacombank PGD PHAN CHU TRINH | 1188 | P77 | Số 753 Bà Triệu, P Trường Thi,TP Thanh Hóa | 0127389945 |
20.23 | Sacombank PGD YÊN ĐỊNH | 1765 | SS22 | Khu 2, TT Quán Lào, Yên Định, Thanh Hóa | 0912547776 |
20.24 | Sacombank PGD BỈM SƠN | 1755 | SS34 | Nhà máy ôtô VEAM, KP 6, P Bắc Sơn, TX Bỉm Sơn | 0978660962 |
20.25 | 1894 | SS26 | Cty Venus Việt Nam, cụm CN Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa. |
20.26 | 2141 | SS26 | Cty Venus Việt Nam, cụm CN Hà Bình, Hà Trung, Thanh Hóa. |
20.27 | 1423 | SS22 | Số 69 Nguyễn Huệ, KP 2, P. Ngọc Trạo, TX Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 0392534757 |
20.28 | Sacombank PGD LAM SƠN | 1581 | P86 | Khu 6-TT Lam sơn, H Thọ Xuân, Thanh Hóa | 0983884420 |
20.29 | 1592 | SS34 | Cty TNHH MTV Bò Sữa Thống Nhất THVN | 0334404869 |
20.30 | Sacombank PGD TĨNH GIA | 1768 | P 77 | Cty Giày Annora Việt Nam, Xã Xuân Lâm, H. Tĩnh Gia | 0984246773 |
20.31 | 1521 | P 77 | Cty Giày Annora Việt Nam, Xã Xuân Lâm, H. Tĩnh Gia |
20.32 | 1609 | P 34 | Cty Giày Annora Việt Nam, Xã Xuân Lâm, H. Tĩnh Gia |
20.33 | 1670 | P 34 | Cty Giày Annora Việt Nam, Xã Xuân Lâm, H. Tĩnh Gia |
20.34 | 1352 | P86 | Cty Giày Annora Việt Nam, Xã Xuân Lâm, H. Tĩnh Gia |
20.35 | 1695 | SS34 | Đường Quang Trung, Tiểu khu 6, TX Tĩnh Gia | 0902288962 |
21 | Ngân hàng TMCP Đại Chúng CN Thanh Hóa | | | | |
21.1 | Pvcombank Thanh Hóa | 059 | | 38a Đại lộ Lê Lợi. P. Điện Biên. TP Thanh Hóa | |
21.2 | Pvcombank Thanh Hóa | 099 | | Số 597 Bà Triệu, P. Đông Thọ, TP. Thanh Hóa | |
22 | Ngân hàng TMCP Hàng Hải CN Thanh Hóa | | | | |
22.1 | MSB Trường Thi | ATM210002 | Wincor Nixdorf | 239 Trường Thi - P.Điện Biên - TP Thanh Hóa | 1800599999 |
22.2 | MSB Thanh Hóa | ATM210005 | Wincor Nixdorf | Lô 02-03 Khu nhà liền kề - Phan Chu Trinh - P.Điện biên - TP Thanh Hóa | 1800599999 |
23 | Ngân hàng TMCP Bắc Á CN Thanh Hóa | | | | |
23.1 | BACABANK Thanh Hóa | BAC0000014 | Wincor 280 | Số 55, 56 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa | 02378996999 |
23.2 | BACABANK Thanh Hóa | BAC0000044 | Diebol P529 | 699 Bà Triệu, TP Thanh Hóa | 02373750368 |
24 | Ngân hàng TMCP Liên Việt CN Thanh Hóa | | | | |
24.1 | Lienvietpostbank Thanh Hóa | 02052000/ NDC420001 | WINCOR | 33 Trần Phú- P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373888836 |
24.2 | Lienvietpostbank Thanh Hóa | 09062100/ NDC421001 | WINCOR | Tiểu khu 6, TT. Tĩnh Gia, H. Tĩnh Gia, T. Thanh Hóa | 02378724888 |
24.3 | Lienvietpostbank Thanh Hóa | 70001982/ NDC423001 | DIEBOLD NIXDORF | TTTM Hoa Lộc, Ngã tư Hoa Lộc, xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc | 02373.831818 |
24.4 | Lienvietpostbank Thanh Hóa | 70001905 NDC422001 | NCR | Khu Đất Hạ Sơn, tt.Ngọc Lặc, t.Thanh Hóa | 02373871666 |
25 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội CN Thanh Hóa | | | | |
25.1 | SHB Thanh Hóa | Proket 280 | WINCO NIX DORE | số 27-29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa | 0949.360.458 0976.121.454 |
25.2 | SHB Thanh Hóa | Proket 280 | WINCO NIX DORE | Cty TNHH May APPRETECH Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, TH |
25.3 | SHB Thanh Hóa | Proket 280 | WINCO NIX DORE | Số 288 Nguyễn Trãi, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa |
25.4 | SHB Thanh Hóa | Proket 280 | WINCO NIX DORE | số 27-29 Lê Lợi, P. Lam Sơn, TP. Thanh Hóa |
25.5 | SHB Thanh Hóa | Proket 280N | WINCO NIX DORE | Cty TNHH YVORY thôn 4, xã Thọ Vực, Triệu Sơn, TH |
25.6 | SHB Thanh Hóa | Proket 280N | WINCO NIX DORE | Cty TNHH May APPRETECH Vĩnh Hùng, Vĩnh Lộc, TH |
25.7 | SHB Thanh Hóa | DIEBOLD | OPTEVA 529 | Cty TNHH YVORY thôn 4, xã Thọ Vực, Triệu Sơn, TH |
25.8 | SHB Thanh Hóa | Proket 280 | WINCO NIX DORE | PGD Đông Hương, ĐL Lê Lợi, Tp Thanh Hóa |
26 | Ngân hàng TMCP Phương Đông CN Thanh Hóa | | | | |
26.1 | OCB Thanh Hóa | | | Số 06 - 07 khu nhà Thương Mại, đường Phan Chu Trinh,P. Điện Biên TP Thanh Hóa | |
27 | Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh CN Thanh Hóa | | | | |
27.1 | HDBank Thanh Hóa | HDB22401 | | Lô 13 - 14 Phan Chu Trinh P.Điện Biên Tp.Thanh Hóa | 0917012666 |
27.2 | HDBank Thanh Hóa | HDB22402 | | FLC Sầm Sơn, Quảng Cư, TP Sầm Sơn, Thanh Hóa | 0942736349 |
28 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong CN Thanh Hóa | | | | |
28.1 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Thanh Hóa | VTM TPBN000109929 | Máy VTM | Lô 13-14 Phan Chu Trinh, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | (84 4)37 683 683 |
28.2 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lam Sơn | VTM TPBN000209929 | Máy VTM | 317 - 321 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa | (84 4)37 683 683 |
28.3 | Ngân hàng TMCP Tiên Phong chi nhánh Lam Sơn | ATM TPB01080341 | Máy ATM | 317 - 321 Trần Phú, P. Ba Đình, TP. Thanh Hóa | (84 4)37 683 683 |
29 | Ngân hàng TMCP An Bình CN Thanh Hóa | | | | |
29.1 | ABBank Thanh Hóa | | | Số 40 đường Nguyễn Trãi, Phường Ba Đình, TP Thanh Hóa | |
30 | Ngân hàng TMCP Bảo Việt CN Thanh Hóa | | | | |
30.1 | BaoVietBank Thanh Hóa | BVB06501 | WINCOR 1500 XE FL | Số 666 Bà Triệu, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373555999 |
30.2 | BaoVietBank Thanh Hóa | BVB06502 | OKI RG8 | Khu 1, TT Hậu Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
31 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn CN Thanh Hóa | | | | |
31.1 | SCB Thanh Hóa | 23200100 | NCR | Lô 22-23 MBQH 195, Lê Hoàn, P. Điện Biên, TP. Thanh Hóa | 02373962555 |