1 2 3 
Tỷ giá áp dụng cho ngày 26/04/2025
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.765 26.161
2 EUR Đồng Euro 26.952 29.789
3 JPY Yên Nhật 165 182
4 GBP Bảng Anh 31.578 34.901
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 28.646 31.662
6 AUD Đô la Úc 15.168 16.765
7 CAD Đô la Canada 17.115 18.916
Ghi chú: null
°