Tỷ giá áp dụng cho ngày 16/05/2025
Đơn vị: VND
STT Ngoại tệ Tên ngoại tệ Mua Bán
1 USD Đô la Mỹ 23.762 26.158
2 EUR Đồng Euro 26.570 29.367
3 JPY Yên Nhật 163 181
4 GBP Bảng Anh 31.571 34.895
5 CHF Phơ răng Thuỵ Sĩ 28.462 31.458
6 AUD Đô la Úc 15.179 16.777
7 CAD Đô la Canada 16.989 18.778
Ghi chú: null
°